Thịt Heo Đông Lạnh Giá Sỉ Hà Nội - Lefoods
Lefoods - Cung cấp thịt heo đông lạnh giá sỉ uy tín tại Hà Nội
Bạn ở Hà Nội và đang tìm kiếm nguồn cung cấp thịt heo đông lạnh chất lượng, giá cả cạnh tranh cho nhà hàng, quán ăn, cửa hàng thực phẩm của mình? Lefoods chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn!
Thịt heo đông lạnh là gì?
Thịt heo đông lạnh là thịt heo được bảo quản ở nhiệt độ thấp (-18°C hoặc thấp hơn) trong thời gian dài, giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và vi sinh vật gây hư hỏng. Nhờ vậy, thịt heo đông lạnh có thể giữ được độ tươi ngon và chất lượng trong thời gian dài, từ vài tháng đến cả năm.
Quy trình sản xuất thịt heo đông lạnh:
- Giết mổ và sơ chế: Heo được giết mổ theo quy trình đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, sau đó được sơ chế, loại bỏ tạp chất và nội tạng.
- Cấp đông: Thịt heo được cấp đông nhanh chóng ở nhiệt độ rất thấp (-18°C hoặc thấp hơn) để đảm bảo chất lượng và độ tươi ngon.
- Bảo quản: Thịt heo đông lạnh được bảo quản trong kho lạnh có nhiệt độ và độ ẩm được kiểm soát chặt chẽ.
Thực Phẩm lefoods - Thịt Bò Nhập Khẩu | Heo | Gà | Hải Sản - Giá Sỉ
Ưu điểm của thịt heo đông lạnh:
- Tiện lợi: Thịt heo đông lạnh dễ dàng bảo quản và sử dụng khi cần thiết.
- Dễ chế biến: Thịt heo đông lạnh có thể được chế biến thành nhiều món ăn khác nhau như rang, xào, kho, nấu canh,...
- An toàn: Thịt heo đông lạnh được bảo quản ở nhiệt độ thấp giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và vi sinh vật gây hư hỏng, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng.
- Giá cả hợp lý: Thịt heo đông lạnh thường có giá rẻ hơn thịt heo tươi, phù hợp với nhu cầu của nhiều người tiêu dùng.
Tại sao nên chọn Lefoods?
- Nguồn gốc xuất xứ rõ ràng: Thịt heo đông lạnh tại Lefoods được nhập khẩu trực tiếp từ các quốc gia uy tín như Mỹ, Úc, Brazil, Nga,... đảm bảo chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn quốc tế.
- Sản phẩm đa dạng: Lefoods cung cấp đầy đủ các loại thịt heo đông lạnh như: ba chỉ, sườn, nạc vai, giò, móng, đuôi,... đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
- Giá cả cạnh tranh: Lefoods luôn cập nhật giá thị trường và đưa ra mức giá sỉ tốt nhất cho khách hàng.
- Dịch vụ chuyên nghiệp: Lefoods có đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, giàu kinh nghiệm, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng 24/7.
- Giao hàng nhanh chóng: Lefoods giao hàng tận nơi trong khu vực Hà Nội với thời gian nhanh chóng, đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn được giữ nguyên vẹn.
Lefoods cam kết:
- Cung cấp sản phẩm thịt heo đông lạnh chất lượng tốt nhất.
- Giá cả cạnh tranh, ưu đãi cho khách hàng mua sỉ.
- Dịch vụ giao hàng chuyên nghiệp, nhanh chóng.
- Chính sách đổi trả linh hoạt.
Lưu ý khi mua và sử dụng thịt heo đông lạnh:
- Mua thịt heo đông lạnh tại các cơ sở uy tín: Nên mua thịt heo đông lạnh tại các cửa hàng thực phẩm uy tín, đảm bảo nguồn gốc xuất xứ và chất lượng sản phẩm.
- Kiểm tra bao bì: Bao bì sản phẩm phải còn nguyên vẹn, không bị rách nát hay phồng căng.
- Kiểm tra nhiệt độ bảo quản: Thịt heo đông lạnh phải được bảo quản ở nhiệt độ -18°C hoặc thấp hơn.
- Rã đông đúng cách: Nên rã đông thịt heo đông lạnh trong tủ lạnh hoặc ngâm trong nước lạnh, không nên rã đông bằng lò vi sóng.
- Chế biến và sử dụng ngay sau khi rã đông: Không nên để thịt heo đông lạnh đã rã đông ở nhiệt độ phòng quá lâu.
Thịt heo đông lạnh là một thực phẩm tiện lợi, an toàn và có giá cả hợp lý. Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng và sức khỏe, người tiêu dùng cần lưu ý lựa chọn và sử dụng thịt heo đông lạnh đúng cách.
Liên hệ ngay với Lefoods để được tư vấn và báo giá chi tiết:
- Hotline: 08.77.99.00.55
- Website: https://lefoods.com.vn/
Lefoods - Hà Nội - Uy tín - Chất lượng - Giá tốt!
Ngoài ra, Lefoods còn cung cấp các sản phẩm thực phẩm đông lạnh khác như:
- Thịt bò đông lạnh
- Thịt gà đông lạnh
- Hải sản đông lạnh
- Rau củ quả đông lạnh
Lefoods - Đối tác tin cậy cho mọi nhà hàng, quán ăn, cửa hàng thực phẩm tại Hà Nội!
https://lefoods.com.vn/ |
https://nfoods.com.vn/ |
https://thucpham3s.com/ |
https://cungcapthucpham.com.vn/ |
https://hfoods.com.vn/ |
https://clfoods.com.vn/ |
TỔNG HỢP GIÁ THỊT ĐÔNG LẠNH NHẬP KHẨU 2023
TỔNG HỢP GIÁ THỊT ĐÔNG LẠNH NHẬP KHẨU 2023
STT | Tên sản phẩm | Qui cách đóng gói/thùng | Đơn giá/kg |
THỊT HEO ĐÔNG LẠNH NHẬP KHẨU | |||
1 | Tai heo Đức Tonnies | 10kg | 42.000đ |
2 | Tai heo Đức MJM | 10kg | 37.000đ |
3 | Tai heo Đức West | 10kg | 46.000đ |
4 | Tai heo Nga MPZ nguyên | ~11kg | 38.000đ |
5 | Tai heo Nga MPK cắt gọn | 10kg | 53.000đ |
6 | Tai heo Tây Ban Nha Gelada | 10kg | 41.000đ |
7 | Tai heo Tây Ban Nha Carniques | 10kg | 42.000đ |
8 | Mũi heo Đức MJM | 10kg | 35.000đ |
9 | Mũi heo Nga Rusagro | 10kg | 33.000đ |
10 | Xương dạt từ cốt lết Đức Elfering | 10kg | 17.000đ |
11 | Xương sườn que Đức Crow Meat | 10kg | 28.000đ |
12 | Thịt thăn nội heo Braxin Frimesa | 12kg | 75.000đ |
13 | Thịt thăn chuột heo Palmali | 20kg | 72.000đ |
14 | Phi lê chuột heo Alibem | 12kg | 72.000đ |
15 | Nầm lợn(vú heo) Đan Mạch Danish | 10kg | 170.000đ |
16 | Vú heo(bẹ sữa) Tây Ban Nha PPS | 10kg | 185.000đ |
17 | Lưỡi heo Hà Lan Van Rooi | 5kg | 50.000đ |
18 | Lưỡi heo Đức Tonnies | 10kg | 47.000đ |
19 | Nạc dăm heo Brazil Seara | ~20kg | 80.000đ |
20 | Nạc vai heo Brazil Sulina | ~18kg | 72.000đ |
21 | Nạc đùi heo Sulina Brazil | ~18kg | 73.000đ |
22 | Nạc đùi heo Nga Miratog | ~30kg | 75.000đ |
23 | Nạc đùi heo Brazil Frimesa | 25kg | 73.000đ |
24 | Nạc đùi heo Seara Braxin | ~20kg | 72.000đ |
25 | Mỡ heo vụn Tây Ban Nha | 10kg | 52.000đ |
26 | Mỡ lưng heo Ba Lan Mirkar | ~20kg | 53.000đ |
27 | Đuôi heo Ý Agricola | 10kg | 55.000đ |
28 | Tim heo Hà Lan Westfort | 10kg | 55.000đ |
29 | Tim heo Pháp Bigard | 10kg | 51.000đ |
30 | Tim heo Abera Pháp | 10kg | 52.000đ |
Khoanh gối(giò nạc)Ý | 10kg | 23.000đ | |
Cuống họng heo Đức Elfering | 10kg | 43.000đ | |
Chân giò trước nguyên cái Ulmer Fleisch | 15.7kg | 52.000đ | |
Chân giò trước nguyên cái Tonnies Đức | ~20kg | 48.000đ | |
Chân giò trước nguyên cái Vion | ~17kg | 51.000đ | |
Da heo Canada Dubreton | 21kg | 45.000đ | |
Da heo Ba Lan Food Service | 20kg | 28.000đ | |
Da lưng heo Nga Miratorg | ~25kg | 53.000đ | |
Dựng heo trước Đức Vion | 10kg | 30.000đ | |
Dựng trước heo Bỉ Export | 10kg | 23.000đ | |
Dựng trước Nga Gatchinskiy | 10kg | 20.000đ | |
Dựng heo Đức trước FHG | 10kg | 23.000đ | |
Dựng trước Canada Dubreton | 14kg | 23.000đ | |
Dựng heo trước Ba Lan Bratpol | 10kg | 24.000đ | |
Dựng heo Đức Blomer | 10kg | 28.000đ | |
Dựng trước Braxin Seara JBS | 18kg | 27.000đ | |
Sườn sụn Tây Ban Nha Frecarn Catilago | 5kg | 74.000đ | |
Sườn sụn non Mỹ Hatfield | 13.61kg | 73.000đ | |
Sụn non heo Đức Elfering | 10kg | 55.000đ | |
Sườn sụn heo Mỹ Smithfield | 13.61kg | 72.000đ | |
Sụn heo non Pháp Supergel | 10kg | 73.000đ | |
Sườn non Mỹ Indiana | ~16kg | 55.000đ | |
Sườn sụn Braxin Seara JBS | 10kg | 75.000đ | |
Sườn non sụn Ba Lan Mirkar | 10kg | 72.000đ | |
Sườn sụn vầng trăng Đức Tonnies | 10kg | 47.000đ | |
Sườn bẹ Canada Olymel | ~15kg | 88.000đ | |
Sườn bẹ Hungary | 10kg | 73.000đ | |
Sườn bẹ heo Aurora Braxin | 25kg | 85.000đ | |
Sườn bẹ heo Braxin Seara | 18kg | 81.000đ | |
Dựng sau heo Nga MPK | 10kg | 25.000đ | |
Dựng heo sau Nga APK | 10kg | 23.000đ | |
Dựng sau Vion Đức | 10kg | 27.000đ | |
Dựng heo sau Tonnies Đức | 10kg | 26.000đ | |
Dựng sau Braxin Seara | 18kg | 20.000đ | |
Dựng sau Nga Gatchinskiy | 10kg | 22.000đ | |
Ba chỉ heo rút sườn Nga APK | ~17kg | 93.000đ | |
Ba rọi heo có sườn Nga Miratorg | ~25kg | 78.000đ | |
Ba chỉ heo dạt sườn APK thường | ~17kg | 91.000đ | |
Thăn lưng heo(thăn cốt lết)Ireland Dawn | ~20kg | 82.000đ | |
Cốt lết heo Braxin Seara | ~20kg | 70.000đ | |
Cóc lếch heo Brazil Frimesa | 25kg | 66.000đ | |
Xương ống heo Hungary | 10kg | 33.000đ | |
Xương ống Ba Lan Mirkar | 10kg | 35.000đ | |
THỊT BÒ ÚC NHẬP KHẨU | |||
Cổ bò Úc – Chuck roll Kilcoy | ~20kg | 194.000đ | |
Thịt cổ bò – Chuck eye roll Kilcoy | ~20kg | 200.000đ | |
Lõi cổ bò(bắp cá lóc) – Chuck tender Kilcoy | ~20kg | 200.000đ | |
Nạc vai bò Úc – Bolar/Blade/Shoulder Kilcoy | ~20kg | 174.000đ | |
Lõi vai bò Úc – Oyster Kilcoy | ~20kg | 235.000đ | |
Bắp bò Úc – Shin/Shank Kilcoy | ~20kg | 157.000đ | |
Xương ống bò – Leg Bone Kilcoy | ~20kg | 33.000đ | |
Thăn lưng/ thăn ngoại Úc – Striploin Kilcoy | ~20kg | 253.000đ | |
Thăn ngoại bò Úc Nolan | ~20kg | 235.000đ | |
Thăn ngoại bò ANGUS Kilcoy | ~20kg | 450.000đ | |
Đầu thăn bò Úc – Cube roll/Ribeye Kilcoy | ~20kg | 675.000đ | |
Đầu thăn bò Úc Hilltop | ~20kg | 215.000đ | |
Đầu thăn bò Ralphs | ~20kg | 280.000đ | |
Đầu thăn ngoại Greenham | ~20kg | 280.000đ | |
Thăn nội bò Úc Mc Phee | ~20kg | 570.000đ | |
Thăn nội/ phi lê bò Úc – Tenderloin Kilcoy | ~20kg | 880.000đ | |
Gầu bò Úc – Brisket Point Kilcoy | ~20kg | 173.000đ | |
Nạm bò Úc – Brisket Navel Kilcoy | ~20kg | 162.000đ | |
Ba chỉ bò Úc – Short plate/Navel Kilcoy | ~20kg | 162.000đ | |
Sườn bò có xương – Short ribs WMPG | ~20kg | 157.000đ | |
Xương sườn bò – Brisket Bone GBP | ~20kg | 65.000đ | |
Sườn bò Kiểu Pháp – OP-RIBS Ralphs | ~20kg | 400.000đ | |
Sườn bò Tomahawk Ralphs | ~20kg | 765.000đ | |
Gù bò/U bò/Gu bò – Chuck Crest Teys | ~20kg | 185.000đ | |
Má bò Úc – Cheek | ~20kg | đang về | |
Nạc mông bò Úc – Rump/D-Rump | ~20kg | 200.000đ | |
Đùi gọ/ đùi tròn bò Úc – Knuckle | ~20kg | đang về | |
Đùi lá cờ bò Úc – Outside/Silverside Kilcoy | ~20kg | 165.000đ | |
Đùi bít tết bò Úc – Topside/Inside Kilcoy | ~20kg | 195.000đ | |
Chân bò Úc – Feet | ~20kg | tạm hết | |
Sườn chữ T bò/Cốt lết bò – T-bone Nolan | ~20kg | 294.000đ | |
Cốt lết T bò Úc – Shortloin Ralphs | ~20kg | 300.000đ | |
THỊT BÒ ẤN ĐỘ/ THỊT TRÂU ẤN ĐỘ | |||
Bắp – Mã 001 | 20kg | liên hệ | |
Gân chữ y – Mã 09 | 20kg | liên hệ | |
Nạm cắt lát – Mã 11 | 18kg | liên hệ | |
Nạm bụng – Mã 13 | 20kg | liên hệ | |
Nạm cổ – Mã 15 | 20kg | liên hệ | |
Nạm vè – Mã 19 | 20kg | liên hệ | |
Nạc má lớn – Mã 20 | 20kg | liên hệ | |
Nạc má nhỏ – Mã 21 | 20kg | liên hệ | |
Móng – Mã 22 | 20kg | liên hệ | |
Gân chữ Y – Mã 24 | 20kg | liên hệ | |
Thăn nội/ Phi lê – Mã 31 | 20kg | liên hệ | |
Nạc đùi bít tết – Mã 41 | 20kg | liên hệ | |
Đùi gọ – Mã 42 | 20kg | liên hệ | |
Đùi là cờ – Mã 44 | 20kg | liên hệ | |
Nạc mông – Mã 45 | 20kg | liên hệ | |
Thăn lưng – Mã 46 | 20kg | liên hệ | |
Bắp rùa – Mã 47 | 20kg | liên hệ | |
Đuôi – Mã 57 | 18kg | liên hệ | |
Bắp hoa – Mã 60 | 20kg | liên hệ | |
Bắp xá – Mã 60A | 20kg | liên hệ | |
Bắp hoa – Mã 60S | 20kg | liên hệ | |
Gầu – Mã 61 | 20kg | liên hệ | |
Nạm – Mã 62 | 20kg | liên hệ | |
Bắp cá lóc – Mã 64 | 20kg | liên hệ | |
Vai – Mã 65 | 20kg | liên hệ | |
Vụn – Mã 66 | 20kg | liên hệ | |
Đầu thăn – Mã 67 | 20kg | liên hệ | |
Bắp rùa – Mã 68 | 20kg | liên hệ | |
Bắp Kalisa 70 | 20kg | liên hệ | |
Tim – Mã 83 | 10kg | liên hệ | |
Lưỡi – Mã 86B | 20kg | liên hệ | |
Dẻ sườn – Mã 123 | 20kg | liên hệ | |
Dẻ sườn – Ribs | 20kg | liên hệ | |
THỊT BÒ CANADA NHẬP KHẨU | |||
Sườn bò không xương Short ribs Boneless | ~25kg | 805.000đ | |
Sườn bò có xương Canada Diamon 3A | ~20kg | 300.000đ | |
Gầu bò Canada JBS | ~25kg | 143.000đ | |
Ba chỉ bò Canada Excel | ~25kg | 140.000đ | |
Bắp bò Canada Excel/JBS | ~20kg | 267.000đ | |
Lõi vai bò Excel Canada | ~20kg | 266.000đ | |
Lõi cổ bò Excel/JBS Chuck eye roll | ~25kg | 205.000đ | |
Nạc vai bò Excel/JBS Chuck | ~25kg | 181.000đ | |
Đầu thăn bò Ribeye Excel/JBS | ~25kg | 524.000đ | |
Bắp cá lóc bò Excel | ~25kg | 191.000đ | |
Thăn ngoại bò Striploin | ~30kg | 520.000đ |