Thịt gà đông lạnh giá sỉ Lefoods
Lefoods - Đối tác tin cậy của bạn:
Lefoods đã và đang cung cấp thịt gà đông lạnh giá sỉ cho hàng nghìn nhà hàng, quán ăn, bếp ăn tập thể trên khắp cả nước. Chúng tôi luôn nhận được sự tin tưởng và đánh giá cao từ khách hàng bởi chất lượng sản phẩm tốt, giá cả hợp lý và dịch vụ chuyên nghiệp.
Lefoods cung cấp:
1. Thịt ức gà:
- Nằm ở phần ngực của con gà, ức gà là phần thịt ít mỡ nhất, chứa nhiều protein và ít calo. Ức gà có vị ngọt nhẹ, mềm và dễ chế biến.
- Thịt ức gà có thể được chế biến thành nhiều món ăn khác nhau như: salad ức gà, ức gà nướng, ức gà xào,...
2. Đùi gà:
- Nằm ở phần đùi của con gà, đùi gà là phần thịt nhiều mỡ hơn ức gà. Đùi gà có vị béo ngậy, thơm ngon và giòn dai.
- Đùi gà có thể được chế biến thành nhiều món ăn khác nhau như: đùi gà kho, đùi gà rán, đùi gà hầm,...
3. Cánh gà:
- Nằm ở phần cánh của con gà, cánh gà là phần thịt có nhiều gân và xương. Cánh gà có vị ngọt đậm đà, dai giòn và béo ngậy.
- Cánh gà có thể được chế biến thành nhiều món ăn khác nhau như: cánh gà chiên nước mắm, cánh gà nướng, cánh gà sốt me,...
4. Xương gà:
- Xương gà là phần còn lại sau khi đã lọc thịt. Xương gà có thể dùng để hầm nước dùng, nấu canh hoặc làm gia vị cho một số món ăn.
- Nước dùng hầm từ xương gà rất ngọt và thanh, có thể dùng để nấu cháo, nấu súp hoặc làm nước lèo cho các món phở, bún,...
5. Nội tạng gà:
- Nội tạng gà bao gồm tim, gan, mề, lòng,... Nội tạng gà có vị giòn dai, béo ngậy và có nhiều dưỡng chất.
- Nội tạng gà có thể được chế biến thành nhiều món ăn khác nhau như: lòng gà xào nghệ, tim gà xào măng,...
6. Gà nguyên con: Được nhập khẩu từ các đơn vị uy tín, với chất lượng và giá cả phải chăng.
Ngoài ra, con gà còn có một số phần thịt khác như: cổ gà, da gà, mỡ gà,... Mỗi phần thịt đều có hương vị và giá trị dinh dưỡng riêng, phù hợp cho việc chế biến thành nhiều món ăn khác nhau.
Liên hệ ngay với Lefoods để được tư vấn và báo giá chi tiết:
- Hotline: 08.77.99.00.55
- Website: https://lefoods.com.vn/
Lefoods - Thịt gà đông lạnh giá sỉ - Chất lượng hàng đầu, giá cả cạnh tranh!
Ngoài ra, Lefoods còn cung cấp các loại thực phẩm đông lạnh khác như:
- Thịt bò đông lạnh
- Thịt heo đông lạnh
- Hải sản đông lạnh
- Rau củ quả đông lạnh
Lefoods - Đáp ứng mọi nhu cầu thực phẩm của bạn!
Giá trị dinh dưỡng thịt gà
Thịt gà là thực phẩm giàu dinh dưỡng, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Dưới đây là một số giá trị dinh dưỡng nổi bật của thịt gà:
1. Protein: Thịt gà là nguồn cung cấp protein dồi dào, giúp xây dựng và duy trì cơ bắp, hỗ trợ quá trình trao đổi chất và tăng cường hệ miễn dịch. Một phần ức gà (khoảng 100g) cung cấp khoảng 31g protein, tương đương 55% nhu cầu protein hàng ngày của cơ thể.
2. Vitamin và khoáng chất: Thịt gà chứa nhiều vitamin và khoáng chất thiết yếu cho cơ thể như vitamin B3, B6, B12, phốt pho, selen, kẽm,... Vitamin B3 giúp chuyển hóa thức ăn thành năng lượng, vitamin B6 tham gia vào quá trình trao đổi chất của protein, vitamin B12 cần thiết cho hệ thần kinh và máu, phốt pho giúp phát triển và duy trì xương răng chắc khỏe, selen tăng cường hệ miễn dịch, kẽm hỗ trợ liền thương và chức năng sinh sản.
3. Chất béo: Thịt gà, đặc biệt là ức gà, chứa hàm lượng chất béo thấp, chủ yếu là chất béo không bão hòa đơn và không bão hòa đa có lợi cho sức khỏe tim mạch. Chất béo không bão hòa đơn giúp giảm cholesterol xấu (LDL) và tăng cholesterol tốt (HDL), chất béo không bão hòa đa giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và đột quỵ.
4. Calo: Thịt gà, đặc biệt là ức gà, chứa lượng calo thấp, phù hợp cho những người đang muốn giảm cân hoặc duy trì vóc dáng. Một phần ức gà (khoảng 100g) chỉ cung cấp khoảng 165 calo.
Lưu ý:
- Khi chọn mua thịt gà, bạn nên chọn những con gà có kích thước vừa phải, da vàng óng, đàn hồi tốt và không có mùi hôi.
- Nên rửa sạch thịt gà trước khi chế biến.
- Có thể bảo quản thịt gà trong tủ lạnh hoặc tủ đông.
Với những chia sẻ trên, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về các phần thịt của con gà và có thể lựa chọn được những phần thịt phù hợp cho món ăn của mình.
https://lefoods.com.vn/ |
https://nfoods.com.vn/ |
https://thucpham3s.com/ |
https://cungcapthucpham.com.vn/ |
TỔNG HỢP GIÁ THỊT ĐÔNG LẠNH NHẬP KHẨU 2023
TỔNG HỢP GIÁ THỊT ĐÔNG LẠNH NHẬP KHẨU 2023
STT | Tên sản phẩm | Qui cách đóng gói/thùng | Đơn giá/kg |
THỊT HEO ĐÔNG LẠNH NHẬP KHẨU | |||
1 | Tai heo Đức Tonnies | 10kg | 42.000đ |
2 | Tai heo Đức MJM | 10kg | 37.000đ |
3 | Tai heo Đức West | 10kg | 46.000đ |
4 | Tai heo Nga MPZ nguyên | ~11kg | 38.000đ |
5 | Tai heo Nga MPK cắt gọn | 10kg | 53.000đ |
6 | Tai heo Tây Ban Nha Gelada | 10kg | 41.000đ |
7 | Tai heo Tây Ban Nha Carniques | 10kg | 42.000đ |
8 | Mũi heo Đức MJM | 10kg | 35.000đ |
9 | Mũi heo Nga Rusagro | 10kg | 33.000đ |
10 | Xương dạt từ cốt lết Đức Elfering | 10kg | 17.000đ |
11 | Xương sườn que Đức Crow Meat | 10kg | 28.000đ |
12 | Thịt thăn nội heo Braxin Frimesa | 12kg | 75.000đ |
13 | Thịt thăn chuột heo Palmali | 20kg | 72.000đ |
14 | Phi lê chuột heo Alibem | 12kg | 72.000đ |
15 | Nầm lợn(vú heo) Đan Mạch Danish | 10kg | 170.000đ |
16 | Vú heo(bẹ sữa) Tây Ban Nha PPS | 10kg | 185.000đ |
17 | Lưỡi heo Hà Lan Van Rooi | 5kg | 50.000đ |
18 | Lưỡi heo Đức Tonnies | 10kg | 47.000đ |
19 | Nạc dăm heo Brazil Seara | ~20kg | 80.000đ |
20 | Nạc vai heo Brazil Sulina | ~18kg | 72.000đ |
21 | Nạc đùi heo Sulina Brazil | ~18kg | 73.000đ |
22 | Nạc đùi heo Nga Miratog | ~30kg | 75.000đ |
23 | Nạc đùi heo Brazil Frimesa | 25kg | 73.000đ |
24 | Nạc đùi heo Seara Braxin | ~20kg | 72.000đ |
25 | Mỡ heo vụn Tây Ban Nha | 10kg | 52.000đ |
26 | Mỡ lưng heo Ba Lan Mirkar | ~20kg | 53.000đ |
27 | Đuôi heo Ý Agricola | 10kg | 55.000đ |
28 | Tim heo Hà Lan Westfort | 10kg | 55.000đ |
29 | Tim heo Pháp Bigard | 10kg | 51.000đ |
30 | Tim heo Abera Pháp | 10kg | 52.000đ |
Khoanh gối(giò nạc)Ý | 10kg | 23.000đ | |
Cuống họng heo Đức Elfering | 10kg | 43.000đ | |
Chân giò trước nguyên cái Ulmer Fleisch | 15.7kg | 52.000đ | |
Chân giò trước nguyên cái Tonnies Đức | ~20kg | 48.000đ | |
Chân giò trước nguyên cái Vion | ~17kg | 51.000đ | |
Da heo Canada Dubreton | 21kg | 45.000đ | |
Da heo Ba Lan Food Service | 20kg | 28.000đ | |
Da lưng heo Nga Miratorg | ~25kg | 53.000đ | |
Dựng heo trước Đức Vion | 10kg | 30.000đ | |
Dựng trước heo Bỉ Export | 10kg | 23.000đ | |
Dựng trước Nga Gatchinskiy | 10kg | 20.000đ | |
Dựng heo Đức trước FHG | 10kg | 23.000đ | |
Dựng trước Canada Dubreton | 14kg | 23.000đ | |
Dựng heo trước Ba Lan Bratpol | 10kg | 24.000đ | |
Dựng heo Đức Blomer | 10kg | 28.000đ | |
Dựng trước Braxin Seara JBS | 18kg | 27.000đ | |
Sườn sụn Tây Ban Nha Frecarn Catilago | 5kg | 74.000đ | |
Sườn sụn non Mỹ Hatfield | 13.61kg | 73.000đ | |
Sụn non heo Đức Elfering | 10kg | 55.000đ | |
Sườn sụn heo Mỹ Smithfield | 13.61kg | 72.000đ | |
Sụn heo non Pháp Supergel | 10kg | 73.000đ | |
Sườn non Mỹ Indiana | ~16kg | 55.000đ | |
Sườn sụn Braxin Seara JBS | 10kg | 75.000đ | |
Sườn non sụn Ba Lan Mirkar | 10kg | 72.000đ | |
Sườn sụn vầng trăng Đức Tonnies | 10kg | 47.000đ | |
Sườn bẹ Canada Olymel | ~15kg | 88.000đ | |
Sườn bẹ Hungary | 10kg | 73.000đ | |
Sườn bẹ heo Aurora Braxin | 25kg | 85.000đ | |
Sườn bẹ heo Braxin Seara | 18kg | 81.000đ | |
Dựng sau heo Nga MPK | 10kg | 25.000đ | |
Dựng heo sau Nga APK | 10kg | 23.000đ | |
Dựng sau Vion Đức | 10kg | 27.000đ | |
Dựng heo sau Tonnies Đức | 10kg | 26.000đ | |
Dựng sau Braxin Seara | 18kg | 20.000đ | |
Dựng sau Nga Gatchinskiy | 10kg | 22.000đ | |
Ba chỉ heo rút sườn Nga APK | ~17kg | 93.000đ | |
Ba rọi heo có sườn Nga Miratorg | ~25kg | 78.000đ | |
Ba chỉ heo dạt sườn APK thường | ~17kg | 91.000đ | |
Thăn lưng heo(thăn cốt lết)Ireland Dawn | ~20kg | 82.000đ | |
Cốt lết heo Braxin Seara | ~20kg | 70.000đ | |
Cóc lếch heo Brazil Frimesa | 25kg | 66.000đ | |
Xương ống heo Hungary | 10kg | 33.000đ | |
Xương ống Ba Lan Mirkar | 10kg | 35.000đ | |
THỊT BÒ ÚC NHẬP KHẨU | |||
Cổ bò Úc – Chuck roll Kilcoy | ~20kg | 194.000đ | |
Thịt cổ bò – Chuck eye roll Kilcoy | ~20kg | 200.000đ | |
Lõi cổ bò(bắp cá lóc) – Chuck tender Kilcoy | ~20kg | 200.000đ | |
Nạc vai bò Úc – Bolar/Blade/Shoulder Kilcoy | ~20kg | 174.000đ | |
Lõi vai bò Úc – Oyster Kilcoy | ~20kg | 235.000đ | |
Bắp bò Úc – Shin/Shank Kilcoy | ~20kg | 157.000đ | |
Xương ống bò – Leg Bone Kilcoy | ~20kg | 33.000đ | |
Thăn lưng/ thăn ngoại Úc – Striploin Kilcoy | ~20kg | 253.000đ | |
Thăn ngoại bò Úc Nolan | ~20kg | 235.000đ | |
Thăn ngoại bò ANGUS Kilcoy | ~20kg | 450.000đ | |
Đầu thăn bò Úc – Cube roll/Ribeye Kilcoy | ~20kg | 675.000đ | |
Đầu thăn bò Úc Hilltop | ~20kg | 215.000đ | |
Đầu thăn bò Ralphs | ~20kg | 280.000đ | |
Đầu thăn ngoại Greenham | ~20kg | 280.000đ | |
Thăn nội bò Úc Mc Phee | ~20kg | 570.000đ | |
Thăn nội/ phi lê bò Úc – Tenderloin Kilcoy | ~20kg | 880.000đ | |
Gầu bò Úc – Brisket Point Kilcoy | ~20kg | 173.000đ | |
Nạm bò Úc – Brisket Navel Kilcoy | ~20kg | 162.000đ | |
Ba chỉ bò Úc – Short plate/Navel Kilcoy | ~20kg | 162.000đ | |
Sườn bò có xương – Short ribs WMPG | ~20kg | 157.000đ | |
Xương sườn bò – Brisket Bone GBP | ~20kg | 65.000đ | |
Sườn bò Kiểu Pháp – OP-RIBS Ralphs | ~20kg | 400.000đ | |
Sườn bò Tomahawk Ralphs | ~20kg | 765.000đ | |
Gù bò/U bò/Gu bò – Chuck Crest Teys | ~20kg | 185.000đ | |
Má bò Úc – Cheek | ~20kg | đang về | |
Nạc mông bò Úc – Rump/D-Rump | ~20kg | 200.000đ | |
Đùi gọ/ đùi tròn bò Úc – Knuckle | ~20kg | đang về | |
Đùi lá cờ bò Úc – Outside/Silverside Kilcoy | ~20kg | 165.000đ | |
Đùi bít tết bò Úc – Topside/Inside Kilcoy | ~20kg | 195.000đ | |
Chân bò Úc – Feet | ~20kg | tạm hết | |
Sườn chữ T bò/Cốt lết bò – T-bone Nolan | ~20kg | 294.000đ | |
Cốt lết T bò Úc – Shortloin Ralphs | ~20kg | 300.000đ | |
THỊT BÒ ẤN ĐỘ/ THỊT TRÂU ẤN ĐỘ | |||
Bắp – Mã 001 | 20kg | liên hệ | |
Gân chữ y – Mã 09 | 20kg | liên hệ | |
Nạm cắt lát – Mã 11 | 18kg | liên hệ | |
Nạm bụng – Mã 13 | 20kg | liên hệ | |
Nạm cổ – Mã 15 | 20kg | liên hệ | |
Nạm vè – Mã 19 | 20kg | liên hệ | |
Nạc má lớn – Mã 20 | 20kg | liên hệ | |
Nạc má nhỏ – Mã 21 | 20kg | liên hệ | |
Móng – Mã 22 | 20kg | liên hệ | |
Gân chữ Y – Mã 24 | 20kg | liên hệ | |
Thăn nội/ Phi lê – Mã 31 | 20kg | liên hệ | |
Nạc đùi bít tết – Mã 41 | 20kg | liên hệ | |
Đùi gọ – Mã 42 | 20kg | liên hệ | |
Đùi là cờ – Mã 44 | 20kg | liên hệ | |
Nạc mông – Mã 45 | 20kg | liên hệ | |
Thăn lưng – Mã 46 | 20kg | liên hệ | |
Bắp rùa – Mã 47 | 20kg | liên hệ | |
Đuôi – Mã 57 | 18kg | liên hệ | |
Bắp hoa – Mã 60 | 20kg | liên hệ | |
Bắp xá – Mã 60A | 20kg | liên hệ | |
Bắp hoa – Mã 60S | 20kg | liên hệ | |
Gầu – Mã 61 | 20kg | liên hệ | |
Nạm – Mã 62 | 20kg | liên hệ | |
Bắp cá lóc – Mã 64 | 20kg | liên hệ | |
Vai – Mã 65 | 20kg | liên hệ | |
Vụn – Mã 66 | 20kg | liên hệ | |
Đầu thăn – Mã 67 | 20kg | liên hệ | |
Bắp rùa – Mã 68 | 20kg | liên hệ | |
Bắp Kalisa 70 | 20kg | liên hệ | |
Tim – Mã 83 | 10kg | liên hệ | |
Lưỡi – Mã 86B | 20kg | liên hệ | |
Dẻ sườn – Mã 123 | 20kg | liên hệ | |
Dẻ sườn – Ribs | 20kg | liên hệ | |
THỊT BÒ CANADA NHẬP KHẨU | |||
Sườn bò không xương Short ribs Boneless | ~25kg | 805.000đ | |
Sườn bò có xương Canada Diamon 3A | ~20kg | 300.000đ | |
Gầu bò Canada JBS | ~25kg | 143.000đ | |
Ba chỉ bò Canada Excel | ~25kg | 140.000đ | |
Bắp bò Canada Excel/JBS | ~20kg | 267.000đ | |
Lõi vai bò Excel Canada | ~20kg | 266.000đ | |
Lõi cổ bò Excel/JBS Chuck eye roll | ~25kg | 205.000đ | |
Nạc vai bò Excel/JBS Chuck | ~25kg | 181.000đ | |
Đầu thăn bò Ribeye Excel/JBS | ~25kg | 524.000đ | |
Bắp cá lóc bò Excel | ~25kg | 191.000đ | |
Thăn ngoại bò Striploin | ~30kg | 520.000đ |