BAO TỬ VLMK – SỰ LỰA CHỌN HOÀN HẢO CHO MỌI MÓN ĂN GIAO HÀNG TOÀN QUỐC
BAO TỬ VLMK – SỰ LỰA CHỌN HOÀN HẢO CHO MỌI MÓN ĂN GIAO HÀNG TOÀN QUỐC
1. Giới thiệu sản phẩm
Bao tử VLMK là sản phẩm sạch, giòn dai tự nhiên, phù hợp với nhiều món ăn ngon như xào, hầm, hấp, nướng. Bao tử được xử lý và cấp đông theo tiêu chuẩn hiện đại, đảm bảo giữ nguyên độ tươi ngon, an toàn thực phẩm và không có chất bảo quản độc hại.
2. Vì sao nên chọn Bao Tử VLMK?
- Chất lượng đảm bảo – Được chọn lọc kỹ, làm sạch đúng quy trình.
- Giòn dai tự nhiên, không hôi – Dễ chế biến, giữ trọn hương vị đặc trưng.
- Bảo quản cấp đông -18°C – Đảm bảo độ tươi ngon lâu dài.
- Nguồn gốc rõ ràng, kiểm định an toàn – Đáp ứng tiêu chuẩn thực phẩm sạch.
3. Bao Tử VLMK phù hợp với những món gì?
- Xào sa tế, xào dưa cải – Đậm đà, giòn ngon hấp dẫn.
- Hầm tiêu xanh, hầm thuốc bắc – Nước dùng ngọt thanh, bổ dưỡng.
- Luộc chấm mắm gừng – Giữ trọn hương vị tự nhiên, dai giòn sần sật.
- Nướng muối ớt, chiên giòn – Thơm lừng, thích hợp làm món nhậu.
4. Lợi ích khi mua Bao Tử VLMK tại VIFOODS
- Cam kết chất lượng – Hàng chuẩn, không tạp chất, không chất bảo quản.
- Giao hàng nhanh, tiện lợi – Phân phối toàn quốc, giao tận nơi.
- Giá cả cạnh tranh – Ưu đãi hấp dẫn cho khách hàng mua sỉ.
- Nguồn hàng ổn định – Có sẵn quanh năm, không lo khan hiếm.
- Hỗ trợ tận tình – Chính sách linh hoạt cho nhà hàng & quán ăn.
5. Hướng dẫn bảo quản và sử dụng
- Bảo quản: Giữ đông ở nhiệt độ -18°C để đảm bảo chất lượng.
- Rã đông đúng cách: Để ngăn mát tủ lạnh từ 4-6 giờ trước khi chế biến.
- Hạn sử dụng: Tối đa 12 tháng nếu bảo quản đúng điều kiện.
CÔNG TY TNHH TM DV XNK VIFOODS
SDT: 0911 000 242
Địa chỉ: 48 đường 1B, Phú Mỹ, quận 7.
TỔNG HỢP GIÁ THỊT ĐÔNG LẠNH NHẬP KHẨU 2023
TỔNG HỢP GIÁ THỊT ĐÔNG LẠNH NHẬP KHẨU 2023
STT | Tên sản phẩm | Qui cách đóng gói/thùng | Đơn giá/kg |
THỊT HEO ĐÔNG LẠNH NHẬP KHẨU | |||
1 | Tai heo Đức Tonnies | 10kg | 42.000đ |
2 | Tai heo Đức MJM | 10kg | 37.000đ |
3 | Tai heo Đức West | 10kg | 46.000đ |
4 | Tai heo Nga MPZ nguyên | ~11kg | 38.000đ |
5 | Tai heo Nga MPK cắt gọn | 10kg | 53.000đ |
6 | Tai heo Tây Ban Nha Gelada | 10kg | 41.000đ |
7 | Tai heo Tây Ban Nha Carniques | 10kg | 42.000đ |
8 | Mũi heo Đức MJM | 10kg | 35.000đ |
9 | Mũi heo Nga Rusagro | 10kg | 33.000đ |
10 | Xương dạt từ cốt lết Đức Elfering | 10kg | 17.000đ |
11 | Xương sườn que Đức Crow Meat | 10kg | 28.000đ |
12 | Thịt thăn nội heo Braxin Frimesa | 12kg | 75.000đ |
13 | Thịt thăn chuột heo Palmali | 20kg | 72.000đ |
14 | Phi lê chuột heo Alibem | 12kg | 72.000đ |
15 | Nầm lợn(vú heo) Đan Mạch Danish | 10kg | 170.000đ |
16 | Vú heo(bẹ sữa) Tây Ban Nha PPS | 10kg | 185.000đ |
17 | Lưỡi heo Hà Lan Van Rooi | 5kg | 50.000đ |
18 | Lưỡi heo Đức Tonnies | 10kg | 47.000đ |
19 | Nạc dăm heo Brazil Seara | ~20kg | 80.000đ |
20 | Nạc vai heo Brazil Sulina | ~18kg | 72.000đ |
21 | Nạc đùi heo Sulina Brazil | ~18kg | 73.000đ |
22 | Nạc đùi heo Nga Miratog | ~30kg | 75.000đ |
23 | Nạc đùi heo Brazil Frimesa | 25kg | 73.000đ |
24 | Nạc đùi heo Seara Braxin | ~20kg | 72.000đ |
25 | Mỡ heo vụn Tây Ban Nha | 10kg | 52.000đ |
26 | Mỡ lưng heo Ba Lan Mirkar | ~20kg | 53.000đ |
27 | Đuôi heo Ý Agricola | 10kg | 55.000đ |
28 | Tim heo Hà Lan Westfort | 10kg | 55.000đ |
29 | Tim heo Pháp Bigard | 10kg | 51.000đ |
30 | Tim heo Abera Pháp | 10kg | 52.000đ |
Khoanh gối(giò nạc)Ý | 10kg | 23.000đ | |
Cuống họng heo Đức Elfering | 10kg | 43.000đ | |
Chân giò trước nguyên cái Ulmer Fleisch | 15.7kg | 52.000đ | |
Chân giò trước nguyên cái Tonnies Đức | ~20kg | 48.000đ | |
Chân giò trước nguyên cái Vion | ~17kg | 51.000đ | |
Da heo Canada Dubreton | 21kg | 45.000đ | |
Da heo Ba Lan Food Service | 20kg | 28.000đ | |
Da lưng heo Nga Miratorg | ~25kg | 53.000đ | |
Dựng heo trước Đức Vion | 10kg | 30.000đ | |
Dựng trước heo Bỉ Export | 10kg | 23.000đ | |
Dựng trước Nga Gatchinskiy | 10kg | 20.000đ | |
Dựng heo Đức trước FHG | 10kg | 23.000đ | |
Dựng trước Canada Dubreton | 14kg | 23.000đ | |
Dựng heo trước Ba Lan Bratpol | 10kg | 24.000đ | |
Dựng heo Đức Blomer | 10kg | 28.000đ | |
Dựng trước Braxin Seara JBS | 18kg | 27.000đ | |
Sườn sụn Tây Ban Nha Frecarn Catilago | 5kg | 74.000đ | |
Sườn sụn non Mỹ Hatfield | 13.61kg | 73.000đ | |
Sụn non heo Đức Elfering | 10kg | 55.000đ | |
Sườn sụn heo Mỹ Smithfield | 13.61kg | 72.000đ | |
Sụn heo non Pháp Supergel | 10kg | 73.000đ | |
Sườn non Mỹ Indiana | ~16kg | 55.000đ | |
Sườn sụn Braxin Seara JBS | 10kg | 75.000đ | |
Sườn non sụn Ba Lan Mirkar | 10kg | 72.000đ | |
Sườn sụn vầng trăng Đức Tonnies | 10kg | 47.000đ | |
Sườn bẹ Canada Olymel | ~15kg | 88.000đ | |
Sườn bẹ Hungary | 10kg | 73.000đ | |
Sườn bẹ heo Aurora Braxin | 25kg | 85.000đ | |
Sườn bẹ heo Braxin Seara | 18kg | 81.000đ | |
Dựng sau heo Nga MPK | 10kg | 25.000đ | |
Dựng heo sau Nga APK | 10kg | 23.000đ | |
Dựng sau Vion Đức | 10kg | 27.000đ | |
Dựng heo sau Tonnies Đức | 10kg | 26.000đ | |
Dựng sau Braxin Seara | 18kg | 20.000đ | |
Dựng sau Nga Gatchinskiy | 10kg | 22.000đ | |
Ba chỉ heo rút sườn Nga APK | ~17kg | 93.000đ | |
Ba rọi heo có sườn Nga Miratorg | ~25kg | 78.000đ | |
Ba chỉ heo dạt sườn APK thường | ~17kg | 91.000đ | |
Thăn lưng heo(thăn cốt lết)Ireland Dawn | ~20kg | 82.000đ | |
Cốt lết heo Braxin Seara | ~20kg | 70.000đ | |
Cóc lếch heo Brazil Frimesa | 25kg | 66.000đ | |
Xương ống heo Hungary | 10kg | 33.000đ | |
Xương ống Ba Lan Mirkar | 10kg | 35.000đ | |
THỊT BÒ ÚC NHẬP KHẨU | |||
Cổ bò Úc – Chuck roll Kilcoy | ~20kg | 194.000đ | |
Thịt cổ bò – Chuck eye roll Kilcoy | ~20kg | 200.000đ | |
Lõi cổ bò(bắp cá lóc) – Chuck tender Kilcoy | ~20kg | 200.000đ | |
Nạc vai bò Úc – Bolar/Blade/Shoulder Kilcoy | ~20kg | 174.000đ | |
Lõi vai bò Úc – Oyster Kilcoy | ~20kg | 235.000đ | |
Bắp bò Úc – Shin/Shank Kilcoy | ~20kg | 157.000đ | |
Xương ống bò – Leg Bone Kilcoy | ~20kg | 33.000đ | |
Thăn lưng/ thăn ngoại Úc – Striploin Kilcoy | ~20kg | 253.000đ | |
Thăn ngoại bò Úc Nolan | ~20kg | 235.000đ | |
Thăn ngoại bò ANGUS Kilcoy | ~20kg | 450.000đ | |
Đầu thăn bò Úc – Cube roll/Ribeye Kilcoy | ~20kg | 675.000đ | |
Đầu thăn bò Úc Hilltop | ~20kg | 215.000đ | |
Đầu thăn bò Ralphs | ~20kg | 280.000đ | |
Đầu thăn ngoại Greenham | ~20kg | 280.000đ | |
Thăn nội bò Úc Mc Phee | ~20kg | 570.000đ | |
Thăn nội/ phi lê bò Úc – Tenderloin Kilcoy | ~20kg | 880.000đ | |
Gầu bò Úc – Brisket Point Kilcoy | ~20kg | 173.000đ | |
Nạm bò Úc – Brisket Navel Kilcoy | ~20kg | 162.000đ | |
Ba chỉ bò Úc – Short plate/Navel Kilcoy | ~20kg | 162.000đ | |
Sườn bò có xương – Short ribs WMPG | ~20kg | 157.000đ | |
Xương sườn bò – Brisket Bone GBP | ~20kg | 65.000đ | |
Sườn bò Kiểu Pháp – OP-RIBS Ralphs | ~20kg | 400.000đ | |
Sườn bò Tomahawk Ralphs | ~20kg | 765.000đ | |
Gù bò/U bò/Gu bò – Chuck Crest Teys | ~20kg | 185.000đ | |
Má bò Úc – Cheek | ~20kg | đang về | |
Nạc mông bò Úc – Rump/D-Rump | ~20kg | 200.000đ | |
Đùi gọ/ đùi tròn bò Úc – Knuckle | ~20kg | đang về | |
Đùi lá cờ bò Úc – Outside/Silverside Kilcoy | ~20kg | 165.000đ | |
Đùi bít tết bò Úc – Topside/Inside Kilcoy | ~20kg | 195.000đ | |
Chân bò Úc – Feet | ~20kg | tạm hết | |
Sườn chữ T bò/Cốt lết bò – T-bone Nolan | ~20kg | 294.000đ | |
Cốt lết T bò Úc – Shortloin Ralphs | ~20kg | 300.000đ | |
THỊT BÒ ẤN ĐỘ/ THỊT TRÂU ẤN ĐỘ | |||
Bắp – Mã 001 | 20kg | liên hệ | |
Gân chữ y – Mã 09 | 20kg | liên hệ | |
Nạm cắt lát – Mã 11 | 18kg | liên hệ | |
Nạm bụng – Mã 13 | 20kg | liên hệ | |
Nạm cổ – Mã 15 | 20kg | liên hệ | |
Nạm vè – Mã 19 | 20kg | liên hệ | |
Nạc má lớn – Mã 20 | 20kg | liên hệ | |
Nạc má nhỏ – Mã 21 | 20kg | liên hệ | |
Móng – Mã 22 | 20kg | liên hệ | |
Gân chữ Y – Mã 24 | 20kg | liên hệ | |
Thăn nội/ Phi lê – Mã 31 | 20kg | liên hệ | |
Nạc đùi bít tết – Mã 41 | 20kg | liên hệ | |
Đùi gọ – Mã 42 | 20kg | liên hệ | |
Đùi là cờ – Mã 44 | 20kg | liên hệ | |
Nạc mông – Mã 45 | 20kg | liên hệ | |
Thăn lưng – Mã 46 | 20kg | liên hệ | |
Bắp rùa – Mã 47 | 20kg | liên hệ | |
Đuôi – Mã 57 | 18kg | liên hệ | |
Bắp hoa – Mã 60 | 20kg | liên hệ | |
Bắp xá – Mã 60A | 20kg | liên hệ | |
Bắp hoa – Mã 60S | 20kg | liên hệ | |
Gầu – Mã 61 | 20kg | liên hệ | |
Nạm – Mã 62 | 20kg | liên hệ | |
Bắp cá lóc – Mã 64 | 20kg | liên hệ | |
Vai – Mã 65 | 20kg | liên hệ | |
Vụn – Mã 66 | 20kg | liên hệ | |
Đầu thăn – Mã 67 | 20kg | liên hệ | |
Bắp rùa – Mã 68 | 20kg | liên hệ | |
Bắp Kalisa 70 | 20kg | liên hệ | |
Tim – Mã 83 | 10kg | liên hệ | |
Lưỡi – Mã 86B | 20kg | liên hệ | |
Dẻ sườn – Mã 123 | 20kg | liên hệ | |
Dẻ sườn – Ribs | 20kg | liên hệ | |
THỊT BÒ CANADA NHẬP KHẨU | |||
Sườn bò không xương Short ribs Boneless | ~25kg | 805.000đ | |
Sườn bò có xương Canada Diamon 3A | ~20kg | 300.000đ | |
Gầu bò Canada JBS | ~25kg | 143.000đ | |
Ba chỉ bò Canada Excel | ~25kg | 140.000đ | |
Bắp bò Canada Excel/JBS | ~20kg | 267.000đ | |
Lõi vai bò Excel Canada | ~20kg | 266.000đ | |
Lõi cổ bò Excel/JBS Chuck eye roll | ~25kg | 205.000đ | |
Nạc vai bò Excel/JBS Chuck | ~25kg | 181.000đ | |
Đầu thăn bò Ribeye Excel/JBS | ~25kg | 524.000đ | |
Bắp cá lóc bò Excel | ~25kg | 191.000đ | |
Thăn ngoại bò Striploin | ~30kg | 520.000đ |