Cách Phân Biệt Thịt Bò Tươi Hay Không Tươi: Bí Quyết Chọn Thịt Bò Ngon Cho Mọi Nhà Cùng Lefoods
Thịt bò là thực phẩm giàu dinh dưỡng, cung cấp protein, sắt và các khoáng chất thiết yếu cho cơ thể. Tuy nhiên, để đảm bảo sức khỏe cho bản thân và gia đình, việc lựa chọn thịt bò tươi ngon là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ chia sẻ đến bạn những bí quyết giúp bạn phân biệt thịt bò tươi và cách chọn thịt bò ngon nhất, đồng thời giới thiệu Lefoods - địa chỉ uy tín để bạn mua được thịt bò chất lượng.
1. Cách Phân Biệt Thịt Bò Tươi Hay Không Tươi:
Màu sắc:
- Thịt bò tươi: Có màu đỏ tươi sáng, mỡ bò có màu vàng nhạt.
- Thịt bò không tươi: Có màu đỏ sẫm, mỡ bò có màu vàng ố hoặc trắng bệch.
Thớ thịt:
- Thịt bò tươi: Thớ thịt nhỏ, mịn, săn chắc, đàn hồi tốt. Khi ấn tay vào thịt, có độ lõm nhẹ và đàn hồi ngay.
- Thịt bò không tươi: Thớ thịt to, bở, nhão, đàn hồi kém. Khi ấn tay vào thịt, có độ lõm sâu và không đàn hồi.
Mùi vị:
- Thịt bò tươi: Có mùi thơm nhẹ, đặc trưng của thịt bò.
- Thịt bò không tươi: Có mùi hôi, tanh, thậm chí là mùi ôi thiu.
Bề mặt thịt:
- Thịt bò tươi: Bề mặt thịt khô ráo, không nhớt dính.
- Thịt bò không tươi: Bề mặt thịt có nhớt dính, chảy nước nhớt.
Ngoài ra, bạn cũng có thể lưu ý một số dấu hiệu khác như:
- Lớp màng bao phủ: Thịt bò tươi có lớp màng mỏng, trắng hồng, bám dính vào thớ thịt. Thịt bò không tươi có lớp màng dày, màu trắng đục, dễ bong tróc.
- Dòng chảy dịch tiết: Khi ấn tay vào thịt bò tươi, sẽ có một ít dịch tiết màu đỏ hồng chảy ra. Thịt bò không tươi sẽ chảy ra nhiều dịch nhớt, màu sẫm.
2. Cách Chọn Thịt Bò Ngon:
- Lựa chọn phần thịt phù hợp: Mỗi phần thịt bò sẽ có độ mềm, dai và hương vị khác nhau, phù hợp với từng món ăn. Ví dụ:
- Nên chọn phần thăn nội bò, thăn ngoại bò cho các món xào, nướng.
- Nên chọn phần bắp bò, vai bò cho các món hầm, kho.
- Nên chọn phần gầu bò, đuôi bò cho các món phở, lẩu.
- Quan sát màu sắc và thớ thịt: Như đã chia sẻ ở trên, thịt bò tươi ngon sẽ có màu đỏ tươi sáng, thớ thịt nhỏ, mịn, săn chắc.
- Kiểm tra độ đàn hồi: Ấn tay vào thịt, nếu thịt có độ đàn hồi tốt và không bị lõm sâu thì đó là thịt bò tươi.
- Ngửi mùi thịt: Thịt bò tươi có mùi thơm nhẹ, đặc trưng. Tránh mua thịt có mùi hôi, tanh hoặc ôi thiu.
- Mua thịt bò tại những địa điểm uy tín: Nên mua thịt bò tại các cửa hàng thực phẩm uy tín, đảm bảo nguồn gốc xuất xứ và chất lượng sản phẩm.
3. Lefoods - Địa Chỉ Uy Tín Cung Cấp Thịt Bò Tươi Ngon:
Lefoods là đơn vị uy tín chuyên cung cấp các sản phẩm thịt bò tươi ngon, đảm bảo chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm. Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, nhiệt tình và hệ thống kho lạnh hiện đại, Lefoods luôn cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm thịt bò tươi ngon nhất.
Tại Lefoods, bạn có thể:
- Mua đa dạng các phần thịt bò từ các giống bò khác nhau như bò Úc, bò Mỹ, bò Wagyu,...
- Lựa chọn thịt bò tươi nguyên miếng hoặc cắt sẵn theo yêu cầu.
- Đặt hàng trực tuyến hoặc qua hotline 08.77.99.00.55 với nhiều ưu đãi hấp dẫn.
- Giao hàng tận nơi miễn phí trong nội thành TP.HCM.
Hãy đến với Lefoods để lựa chọn cho mình những miếng thịt bò tươi ngon nhất, chế biến thành những món ăn ngon và bổ dưỡng cho gia đình!
Liên hệ Lefoods ngay hôm nay để chọn mua thịt bò tươi ngon cho gia đình bạn:
Website: https://lefoods.com.vn/
Hotline: 08.77.99.00.55
Hãy để Lefoods đồng hành cùng bạn trong việc lựa chọn thực phẩm chất lượng, đảm bảo sức khỏe cho cả gia đình!
https://thucphamtuoi.com.vn/ |
https://lefoods.com.vn/ |
https://nfoods.com.vn/ |
https://thucpham3s.com/ |
https://cungcapthucpham.com.vn/ |
https://hfoods.com.vn/ |
https://clfoods.com.vn/ |
TỔNG HỢP GIÁ THỊT ĐÔNG LẠNH NHẬP KHẨU 2023
TỔNG HỢP GIÁ THỊT ĐÔNG LẠNH NHẬP KHẨU 2023
STT | Tên sản phẩm | Qui cách đóng gói/thùng | Đơn giá/kg |
THỊT HEO ĐÔNG LẠNH NHẬP KHẨU | |||
1 | Tai heo Đức Tonnies | 10kg | 42.000đ |
2 | Tai heo Đức MJM | 10kg | 37.000đ |
3 | Tai heo Đức West | 10kg | 46.000đ |
4 | Tai heo Nga MPZ nguyên | ~11kg | 38.000đ |
5 | Tai heo Nga MPK cắt gọn | 10kg | 53.000đ |
6 | Tai heo Tây Ban Nha Gelada | 10kg | 41.000đ |
7 | Tai heo Tây Ban Nha Carniques | 10kg | 42.000đ |
8 | Mũi heo Đức MJM | 10kg | 35.000đ |
9 | Mũi heo Nga Rusagro | 10kg | 33.000đ |
10 | Xương dạt từ cốt lết Đức Elfering | 10kg | 17.000đ |
11 | Xương sườn que Đức Crow Meat | 10kg | 28.000đ |
12 | Thịt thăn nội heo Braxin Frimesa | 12kg | 75.000đ |
13 | Thịt thăn chuột heo Palmali | 20kg | 72.000đ |
14 | Phi lê chuột heo Alibem | 12kg | 72.000đ |
15 | Nầm lợn(vú heo) Đan Mạch Danish | 10kg | 170.000đ |
16 | Vú heo(bẹ sữa) Tây Ban Nha PPS | 10kg | 185.000đ |
17 | Lưỡi heo Hà Lan Van Rooi | 5kg | 50.000đ |
18 | Lưỡi heo Đức Tonnies | 10kg | 47.000đ |
19 | Nạc dăm heo Brazil Seara | ~20kg | 80.000đ |
20 | Nạc vai heo Brazil Sulina | ~18kg | 72.000đ |
21 | Nạc đùi heo Sulina Brazil | ~18kg | 73.000đ |
22 | Nạc đùi heo Nga Miratog | ~30kg | 75.000đ |
23 | Nạc đùi heo Brazil Frimesa | 25kg | 73.000đ |
24 | Nạc đùi heo Seara Braxin | ~20kg | 72.000đ |
25 | Mỡ heo vụn Tây Ban Nha | 10kg | 52.000đ |
26 | Mỡ lưng heo Ba Lan Mirkar | ~20kg | 53.000đ |
27 | Đuôi heo Ý Agricola | 10kg | 55.000đ |
28 | Tim heo Hà Lan Westfort | 10kg | 55.000đ |
29 | Tim heo Pháp Bigard | 10kg | 51.000đ |
30 | Tim heo Abera Pháp | 10kg | 52.000đ |
Khoanh gối(giò nạc)Ý | 10kg | 23.000đ | |
Cuống họng heo Đức Elfering | 10kg | 43.000đ | |
Chân giò trước nguyên cái Ulmer Fleisch | 15.7kg | 52.000đ | |
Chân giò trước nguyên cái Tonnies Đức | ~20kg | 48.000đ | |
Chân giò trước nguyên cái Vion | ~17kg | 51.000đ | |
Da heo Canada Dubreton | 21kg | 45.000đ | |
Da heo Ba Lan Food Service | 20kg | 28.000đ | |
Da lưng heo Nga Miratorg | ~25kg | 53.000đ | |
Dựng heo trước Đức Vion | 10kg | 30.000đ | |
Dựng trước heo Bỉ Export | 10kg | 23.000đ | |
Dựng trước Nga Gatchinskiy | 10kg | 20.000đ | |
Dựng heo Đức trước FHG | 10kg | 23.000đ | |
Dựng trước Canada Dubreton | 14kg | 23.000đ | |
Dựng heo trước Ba Lan Bratpol | 10kg | 24.000đ | |
Dựng heo Đức Blomer | 10kg | 28.000đ | |
Dựng trước Braxin Seara JBS | 18kg | 27.000đ | |
Sườn sụn Tây Ban Nha Frecarn Catilago | 5kg | 74.000đ | |
Sườn sụn non Mỹ Hatfield | 13.61kg | 73.000đ | |
Sụn non heo Đức Elfering | 10kg | 55.000đ | |
Sườn sụn heo Mỹ Smithfield | 13.61kg | 72.000đ | |
Sụn heo non Pháp Supergel | 10kg | 73.000đ | |
Sườn non Mỹ Indiana | ~16kg | 55.000đ | |
Sườn sụn Braxin Seara JBS | 10kg | 75.000đ | |
Sườn non sụn Ba Lan Mirkar | 10kg | 72.000đ | |
Sườn sụn vầng trăng Đức Tonnies | 10kg | 47.000đ | |
Sườn bẹ Canada Olymel | ~15kg | 88.000đ | |
Sườn bẹ Hungary | 10kg | 73.000đ | |
Sườn bẹ heo Aurora Braxin | 25kg | 85.000đ | |
Sườn bẹ heo Braxin Seara | 18kg | 81.000đ | |
Dựng sau heo Nga MPK | 10kg | 25.000đ | |
Dựng heo sau Nga APK | 10kg | 23.000đ | |
Dựng sau Vion Đức | 10kg | 27.000đ | |
Dựng heo sau Tonnies Đức | 10kg | 26.000đ | |
Dựng sau Braxin Seara | 18kg | 20.000đ | |
Dựng sau Nga Gatchinskiy | 10kg | 22.000đ | |
Ba chỉ heo rút sườn Nga APK | ~17kg | 93.000đ | |
Ba rọi heo có sườn Nga Miratorg | ~25kg | 78.000đ | |
Ba chỉ heo dạt sườn APK thường | ~17kg | 91.000đ | |
Thăn lưng heo(thăn cốt lết)Ireland Dawn | ~20kg | 82.000đ | |
Cốt lết heo Braxin Seara | ~20kg | 70.000đ | |
Cóc lếch heo Brazil Frimesa | 25kg | 66.000đ | |
Xương ống heo Hungary | 10kg | 33.000đ | |
Xương ống Ba Lan Mirkar | 10kg | 35.000đ | |
THỊT BÒ ÚC NHẬP KHẨU | |||
Cổ bò Úc – Chuck roll Kilcoy | ~20kg | 194.000đ | |
Thịt cổ bò – Chuck eye roll Kilcoy | ~20kg | 200.000đ | |
Lõi cổ bò(bắp cá lóc) – Chuck tender Kilcoy | ~20kg | 200.000đ | |
Nạc vai bò Úc – Bolar/Blade/Shoulder Kilcoy | ~20kg | 174.000đ | |
Lõi vai bò Úc – Oyster Kilcoy | ~20kg | 235.000đ | |
Bắp bò Úc – Shin/Shank Kilcoy | ~20kg | 157.000đ | |
Xương ống bò – Leg Bone Kilcoy | ~20kg | 33.000đ | |
Thăn lưng/ thăn ngoại Úc – Striploin Kilcoy | ~20kg | 253.000đ | |
Thăn ngoại bò Úc Nolan | ~20kg | 235.000đ | |
Thăn ngoại bò ANGUS Kilcoy | ~20kg | 450.000đ | |
Đầu thăn bò Úc – Cube roll/Ribeye Kilcoy | ~20kg | 675.000đ | |
Đầu thăn bò Úc Hilltop | ~20kg | 215.000đ | |
Đầu thăn bò Ralphs | ~20kg | 280.000đ | |
Đầu thăn ngoại Greenham | ~20kg | 280.000đ | |
Thăn nội bò Úc Mc Phee | ~20kg | 570.000đ | |
Thăn nội/ phi lê bò Úc – Tenderloin Kilcoy | ~20kg | 880.000đ | |
Gầu bò Úc – Brisket Point Kilcoy | ~20kg | 173.000đ | |
Nạm bò Úc – Brisket Navel Kilcoy | ~20kg | 162.000đ | |
Ba chỉ bò Úc – Short plate/Navel Kilcoy | ~20kg | 162.000đ | |
Sườn bò có xương – Short ribs WMPG | ~20kg | 157.000đ | |
Xương sườn bò – Brisket Bone GBP | ~20kg | 65.000đ | |
Sườn bò Kiểu Pháp – OP-RIBS Ralphs | ~20kg | 400.000đ | |
Sườn bò Tomahawk Ralphs | ~20kg | 765.000đ | |
Gù bò/U bò/Gu bò – Chuck Crest Teys | ~20kg | 185.000đ | |
Má bò Úc – Cheek | ~20kg | đang về | |
Nạc mông bò Úc – Rump/D-Rump | ~20kg | 200.000đ | |
Đùi gọ/ đùi tròn bò Úc – Knuckle | ~20kg | đang về | |
Đùi lá cờ bò Úc – Outside/Silverside Kilcoy | ~20kg | 165.000đ | |
Đùi bít tết bò Úc – Topside/Inside Kilcoy | ~20kg | 195.000đ | |
Chân bò Úc – Feet | ~20kg | tạm hết | |
Sườn chữ T bò/Cốt lết bò – T-bone Nolan | ~20kg | 294.000đ | |
Cốt lết T bò Úc – Shortloin Ralphs | ~20kg | 300.000đ | |
THỊT BÒ ẤN ĐỘ/ THỊT TRÂU ẤN ĐỘ | |||
Bắp – Mã 001 | 20kg | liên hệ | |
Gân chữ y – Mã 09 | 20kg | liên hệ | |
Nạm cắt lát – Mã 11 | 18kg | liên hệ | |
Nạm bụng – Mã 13 | 20kg | liên hệ | |
Nạm cổ – Mã 15 | 20kg | liên hệ | |
Nạm vè – Mã 19 | 20kg | liên hệ | |
Nạc má lớn – Mã 20 | 20kg | liên hệ | |
Nạc má nhỏ – Mã 21 | 20kg | liên hệ | |
Móng – Mã 22 | 20kg | liên hệ | |
Gân chữ Y – Mã 24 | 20kg | liên hệ | |
Thăn nội/ Phi lê – Mã 31 | 20kg | liên hệ | |
Nạc đùi bít tết – Mã 41 | 20kg | liên hệ | |
Đùi gọ – Mã 42 | 20kg | liên hệ | |
Đùi là cờ – Mã 44 | 20kg | liên hệ | |
Nạc mông – Mã 45 | 20kg | liên hệ | |
Thăn lưng – Mã 46 | 20kg | liên hệ | |
Bắp rùa – Mã 47 | 20kg | liên hệ | |
Đuôi – Mã 57 | 18kg | liên hệ | |
Bắp hoa – Mã 60 | 20kg | liên hệ | |
Bắp xá – Mã 60A | 20kg | liên hệ | |
Bắp hoa – Mã 60S | 20kg | liên hệ | |
Gầu – Mã 61 | 20kg | liên hệ | |
Nạm – Mã 62 | 20kg | liên hệ | |
Bắp cá lóc – Mã 64 | 20kg | liên hệ | |
Vai – Mã 65 | 20kg | liên hệ | |
Vụn – Mã 66 | 20kg | liên hệ | |
Đầu thăn – Mã 67 | 20kg | liên hệ | |
Bắp rùa – Mã 68 | 20kg | liên hệ | |
Bắp Kalisa 70 | 20kg | liên hệ | |
Tim – Mã 83 | 10kg | liên hệ | |
Lưỡi – Mã 86B | 20kg | liên hệ | |
Dẻ sườn – Mã 123 | 20kg | liên hệ | |
Dẻ sườn – Ribs | 20kg | liên hệ | |
THỊT BÒ CANADA NHẬP KHẨU | |||
Sườn bò không xương Short ribs Boneless | ~25kg | 805.000đ | |
Sườn bò có xương Canada Diamon 3A | ~20kg | 300.000đ | |
Gầu bò Canada JBS | ~25kg | 143.000đ | |
Ba chỉ bò Canada Excel | ~25kg | 140.000đ | |
Bắp bò Canada Excel/JBS | ~20kg | 267.000đ | |
Lõi vai bò Excel Canada | ~20kg | 266.000đ | |
Lõi cổ bò Excel/JBS Chuck eye roll | ~25kg | 205.000đ | |
Nạc vai bò Excel/JBS Chuck | ~25kg | 181.000đ | |
Đầu thăn bò Ribeye Excel/JBS | ~25kg | 524.000đ | |
Bắp cá lóc bò Excel | ~25kg | 191.000đ | |
Thăn ngoại bò Striploin | ~30kg | 520.000đ |