Chi tiết sản phẩm:
- Loại sản phẩm: Thăn nội trâu/bò Ấn Độ M31
- Thương hiệu: Allana
- Xuất xứ: Ấn Độ
- Đơn giá tính trên 1kg
- Quy cách đóng thùng 18kg/thùng
Thịt thăn nội trâu/bò là phần thịt thăn được lấy từ phần thịt lưng bên trong xuống đốt sống lưng của con trâu. Thịt thăn nội được loại bỏ hoàn toàn xương và da chỉ lấy phần thịt nạc hay còn gọi là thịt thăn nội. Chính vì vậy thịt thăn nội trâu thường chiếm tỉ lệ rất ít trong 1 con trâu nên thịt thăn nội thường có giá trị cao hơn so với các loại thăn khác.
Đặc Điểm Thịt Thăn Nội Trâu M31
Thịt thăn nội 31 được xem là loại thịt thăn mềm nhất. Cấu tạo của phần thịt này rất ít gân, thịt nằm ở phần ít hoạt động nên thịt vừa mềm, vừa săn chắc. Rất phù hợp để dùng cho món nướng.
Tuy thịt thăn nội 31 rất mềm nhưng có bẹ hơi nhỏ, nếu chế biến món bít tết thì hãy cân nhắc xem có phù hợp với nhu cầu của mình không. Nếu làm bít tết thì nên chọn loại thịt thăn ngoại 46 sẽ rất ngon, thịt vừa mềm, bẹ thịt cũng vừa miếng bít tết.
Thịt thăn nội trâu 31 được nhập khẩu từ Ấn Độ nên thường sẽ có nhãn hiệu Halal. Những sản phẩm có nhãn hiệu Halal thường mang những ý nghĩa đặc biệt với những công dân mang đạo hồi giáo.
Thịt thăn nội trâu Ấn Độ cũng có giá thành rẻ hơn rất nhiều so với thịt bò nhưng chất lượng của nó vẫn luôn được đảm bảo. Quan trọng nhất là phải đảm bảo được nên chọn thịt thăn nội trâu 31 hay thịt thăn nội bò cái nào phù hợp với tiêu chuẩn, mục đích kinh doanh của quán.
Công Ty TNHH TMDV XNK VIFOODS – Mang thế giới Thịt ngon đến gia đình Việt:
- Sản phẩm được nhập khẩu trực tiếp từ nhà cung cấp chính hãng uy tín, chất lượng. Màu sắc sau khi rã đông vẫn tươi ngon như thịt tươi sống.
- Sản phẩm nhập khẩu từ các trang trại uy tín hàng đầu như Hà Lan, Úc, Mỹ, Đức, Ấn Độ,… Tại các nước này có đàn gia súc gia cầm lớn được chăn nuôi theo quy chuẩn khoa học để cân bằng độ dinh dưỡng trong thịt.
- Trọng lượng sản phẩm luôn chính xác, quý khách có thể đổi trả khi không hài lòng như cam kết khi đặt hàng.
- Sản phẩm có đầy đủ giấy chứng nhận an toàn vệ sinh thực phẩm của các nước nhập khẩu, Sở Nông nghiệp Việt Nam, Sở Thú Y.
- Quy trình vận chuyển và bảo quản luôn được tiến hành kỹ lưỡng.
- Sản phẩm nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, dịch vụ phục vụ chuyên nghiệp.
Công Ty TNHH TMDV XNK VIFOODS tự hào là đơn vị chuyên cung cấp thực phẩm đông lạnh uy tín, giá rẻ tại TPHCM hiện nay. Nếu bạn đang cần tìm mua các loại thịt heo sống giá rẻ, chất lượng tốt nhất hãy liên hệ với chúng tôi. Mặt hàng kinh doanh của công ty là các loại thực phẩm sạch, thịt sạch đông lạnh nhập khẩu như heo, bò, gà, trâu, các loại hải sản. Mọi người có thể liên hệ hotline để biết thêm chi tiết sản phẩm.
Liên hệ mua hàng:
Khi quý khách hàng có nhu cầu đặt hàng số lượng nhiều hoặc cần tư vấn thêm về chính sách bán hàng, vận chuyển, đóng gói, giá thành cũng như hậu mãi có thể liên hệ trực tiếp với Vifoods qua hotline điện thoại hoặc qua các kênh khác như Zalo, chat online Facebook messenger trong Website, Email. Chúng Tôi sẽ lập tức tư vấn quý khách cũng như báo giá và thời gian giao hàng….
TỔNG HỢP GIÁ THỊT ĐÔNG LẠNH NHẬP KHẨU 2023
TỔNG HỢP GIÁ THỊT ĐÔNG LẠNH NHẬP KHẨU 2023
STT | Tên sản phẩm | Qui cách đóng gói/thùng | Đơn giá/kg |
THỊT HEO ĐÔNG LẠNH NHẬP KHẨU | |||
1 | Tai heo Đức Tonnies | 10kg | 42.000đ |
2 | Tai heo Đức MJM | 10kg | 37.000đ |
3 | Tai heo Đức West | 10kg | 46.000đ |
4 | Tai heo Nga MPZ nguyên | ~11kg | 38.000đ |
5 | Tai heo Nga MPK cắt gọn | 10kg | 53.000đ |
6 | Tai heo Tây Ban Nha Gelada | 10kg | 41.000đ |
7 | Tai heo Tây Ban Nha Carniques | 10kg | 42.000đ |
8 | Mũi heo Đức MJM | 10kg | 35.000đ |
9 | Mũi heo Nga Rusagro | 10kg | 33.000đ |
10 | Xương dạt từ cốt lết Đức Elfering | 10kg | 17.000đ |
11 | Xương sườn que Đức Crow Meat | 10kg | 28.000đ |
12 | Thịt thăn nội heo Braxin Frimesa | 12kg | 75.000đ |
13 | Thịt thăn chuột heo Palmali | 20kg | 72.000đ |
14 | Phi lê chuột heo Alibem | 12kg | 72.000đ |
15 | Nầm lợn(vú heo) Đan Mạch Danish | 10kg | 170.000đ |
16 | Vú heo(bẹ sữa) Tây Ban Nha PPS | 10kg | 185.000đ |
17 | Lưỡi heo Hà Lan Van Rooi | 5kg | 50.000đ |
18 | Lưỡi heo Đức Tonnies | 10kg | 47.000đ |
19 | Nạc dăm heo Brazil Seara | ~20kg | 80.000đ |
20 | Nạc vai heo Brazil Sulina | ~18kg | 72.000đ |
21 | Nạc đùi heo Sulina Brazil | ~18kg | 73.000đ |
22 | Nạc đùi heo Nga Miratog | ~30kg | 75.000đ |
23 | Nạc đùi heo Brazil Frimesa | 25kg | 73.000đ |
24 | Nạc đùi heo Seara Braxin | ~20kg | 72.000đ |
25 | Mỡ heo vụn Tây Ban Nha | 10kg | 52.000đ |
26 | Mỡ lưng heo Ba Lan Mirkar | ~20kg | 53.000đ |
27 | Đuôi heo Ý Agricola | 10kg | 55.000đ |
28 | Tim heo Hà Lan Westfort | 10kg | 55.000đ |
29 | Tim heo Pháp Bigard | 10kg | 51.000đ |
30 | Tim heo Abera Pháp | 10kg | 52.000đ |
Khoanh gối(giò nạc)Ý | 10kg | 23.000đ | |
Cuống họng heo Đức Elfering | 10kg | 43.000đ | |
Chân giò trước nguyên cái Ulmer Fleisch | 15.7kg | 52.000đ | |
Chân giò trước nguyên cái Tonnies Đức | ~20kg | 48.000đ | |
Chân giò trước nguyên cái Vion | ~17kg | 51.000đ | |
Da heo Canada Dubreton | 21kg | 45.000đ | |
Da heo Ba Lan Food Service | 20kg | 28.000đ | |
Da lưng heo Nga Miratorg | ~25kg | 53.000đ | |
Dựng heo trước Đức Vion | 10kg | 30.000đ | |
Dựng trước heo Bỉ Export | 10kg | 23.000đ | |
Dựng trước Nga Gatchinskiy | 10kg | 20.000đ | |
Dựng heo Đức trước FHG | 10kg | 23.000đ | |
Dựng trước Canada Dubreton | 14kg | 23.000đ | |
Dựng heo trước Ba Lan Bratpol | 10kg | 24.000đ | |
Dựng heo Đức Blomer | 10kg | 28.000đ | |
Dựng trước Braxin Seara JBS | 18kg | 27.000đ | |
Sườn sụn Tây Ban Nha Frecarn Catilago | 5kg | 74.000đ | |
Sườn sụn non Mỹ Hatfield | 13.61kg | 73.000đ | |
Sụn non heo Đức Elfering | 10kg | 55.000đ | |
Sườn sụn heo Mỹ Smithfield | 13.61kg | 72.000đ | |
Sụn heo non Pháp Supergel | 10kg | 73.000đ | |
Sườn non Mỹ Indiana | ~16kg | 55.000đ | |
Sườn sụn Braxin Seara JBS | 10kg | 75.000đ | |
Sườn non sụn Ba Lan Mirkar | 10kg | 72.000đ | |
Sườn sụn vầng trăng Đức Tonnies | 10kg | 47.000đ | |
Sườn bẹ Canada Olymel | ~15kg | 88.000đ | |
Sườn bẹ Hungary | 10kg | 73.000đ | |
Sườn bẹ heo Aurora Braxin | 25kg | 85.000đ | |
Sườn bẹ heo Braxin Seara | 18kg | 81.000đ | |
Dựng sau heo Nga MPK | 10kg | 25.000đ | |
Dựng heo sau Nga APK | 10kg | 23.000đ | |
Dựng sau Vion Đức | 10kg | 27.000đ | |
Dựng heo sau Tonnies Đức | 10kg | 26.000đ | |
Dựng sau Braxin Seara | 18kg | 20.000đ | |
Dựng sau Nga Gatchinskiy | 10kg | 22.000đ | |
Ba chỉ heo rút sườn Nga APK | ~17kg | 93.000đ | |
Ba rọi heo có sườn Nga Miratorg | ~25kg | 78.000đ | |
Ba chỉ heo dạt sườn APK thường | ~17kg | 91.000đ | |
Thăn lưng heo(thăn cốt lết)Ireland Dawn | ~20kg | 82.000đ | |
Cốt lết heo Braxin Seara | ~20kg | 70.000đ | |
Cóc lếch heo Brazil Frimesa | 25kg | 66.000đ | |
Xương ống heo Hungary | 10kg | 33.000đ | |
Xương ống Ba Lan Mirkar | 10kg | 35.000đ | |
THỊT BÒ ÚC NHẬP KHẨU | |||
Cổ bò Úc – Chuck roll Kilcoy | ~20kg | 194.000đ | |
Thịt cổ bò – Chuck eye roll Kilcoy | ~20kg | 200.000đ | |
Lõi cổ bò(bắp cá lóc) – Chuck tender Kilcoy | ~20kg | 200.000đ | |
Nạc vai bò Úc – Bolar/Blade/Shoulder Kilcoy | ~20kg | 174.000đ | |
Lõi vai bò Úc – Oyster Kilcoy | ~20kg | 235.000đ | |
Bắp bò Úc – Shin/Shank Kilcoy | ~20kg | 157.000đ | |
Xương ống bò – Leg Bone Kilcoy | ~20kg | 33.000đ | |
Thăn lưng/ thăn ngoại Úc – Striploin Kilcoy | ~20kg | 253.000đ | |
Thăn ngoại bò Úc Nolan | ~20kg | 235.000đ | |
Thăn ngoại bò ANGUS Kilcoy | ~20kg | 450.000đ | |
Đầu thăn bò Úc – Cube roll/Ribeye Kilcoy | ~20kg | 675.000đ | |
Đầu thăn bò Úc Hilltop | ~20kg | 215.000đ | |
Đầu thăn bò Ralphs | ~20kg | 280.000đ | |
Đầu thăn ngoại Greenham | ~20kg | 280.000đ | |
Thăn nội bò Úc Mc Phee | ~20kg | 570.000đ | |
Thăn nội/ phi lê bò Úc – Tenderloin Kilcoy | ~20kg | 880.000đ | |
Gầu bò Úc – Brisket Point Kilcoy | ~20kg | 173.000đ | |
Nạm bò Úc – Brisket Navel Kilcoy | ~20kg | 162.000đ | |
Ba chỉ bò Úc – Short plate/Navel Kilcoy | ~20kg | 162.000đ | |
Sườn bò có xương – Short ribs WMPG | ~20kg | 157.000đ | |
Xương sườn bò – Brisket Bone GBP | ~20kg | 65.000đ | |
Sườn bò Kiểu Pháp – OP-RIBS Ralphs | ~20kg | 400.000đ | |
Sườn bò Tomahawk Ralphs | ~20kg | 765.000đ | |
Gù bò/U bò/Gu bò – Chuck Crest Teys | ~20kg | 185.000đ | |
Má bò Úc – Cheek | ~20kg | đang về | |
Nạc mông bò Úc – Rump/D-Rump | ~20kg | 200.000đ | |
Đùi gọ/ đùi tròn bò Úc – Knuckle | ~20kg | đang về | |
Đùi lá cờ bò Úc – Outside/Silverside Kilcoy | ~20kg | 165.000đ | |
Đùi bít tết bò Úc – Topside/Inside Kilcoy | ~20kg | 195.000đ | |
Chân bò Úc – Feet | ~20kg | tạm hết | |
Sườn chữ T bò/Cốt lết bò – T-bone Nolan | ~20kg | 294.000đ | |
Cốt lết T bò Úc – Shortloin Ralphs | ~20kg | 300.000đ | |
THỊT BÒ ẤN ĐỘ/ THỊT TRÂU ẤN ĐỘ | |||
Bắp – Mã 001 | 20kg | liên hệ | |
Gân chữ y – Mã 09 | 20kg | liên hệ | |
Nạm cắt lát – Mã 11 | 18kg | liên hệ | |
Nạm bụng – Mã 13 | 20kg | liên hệ | |
Nạm cổ – Mã 15 | 20kg | liên hệ | |
Nạm vè – Mã 19 | 20kg | liên hệ | |
Nạc má lớn – Mã 20 | 20kg | liên hệ | |
Nạc má nhỏ – Mã 21 | 20kg | liên hệ | |
Móng – Mã 22 | 20kg | liên hệ | |
Gân chữ Y – Mã 24 | 20kg | liên hệ | |
Thăn nội/ Phi lê – Mã 31 | 20kg | liên hệ | |
Nạc đùi bít tết – Mã 41 | 20kg | liên hệ | |
Đùi gọ – Mã 42 | 20kg | liên hệ | |
Đùi là cờ – Mã 44 | 20kg | liên hệ | |
Nạc mông – Mã 45 | 20kg | liên hệ | |
Thăn lưng – Mã 46 | 20kg | liên hệ | |
Bắp rùa – Mã 47 | 20kg | liên hệ | |
Đuôi – Mã 57 | 18kg | liên hệ | |
Bắp hoa – Mã 60 | 20kg | liên hệ | |
Bắp xá – Mã 60A | 20kg | liên hệ | |
Bắp hoa – Mã 60S | 20kg | liên hệ | |
Gầu – Mã 61 | 20kg | liên hệ | |
Nạm – Mã 62 | 20kg | liên hệ | |
Bắp cá lóc – Mã 64 | 20kg | liên hệ | |
Vai – Mã 65 | 20kg | liên hệ | |
Vụn – Mã 66 | 20kg | liên hệ | |
Đầu thăn – Mã 67 | 20kg | liên hệ | |
Bắp rùa – Mã 68 | 20kg | liên hệ | |
Bắp Kalisa 70 | 20kg | liên hệ | |
Tim – Mã 83 | 10kg | liên hệ | |
Lưỡi – Mã 86B | 20kg | liên hệ | |
Dẻ sườn – Mã 123 | 20kg | liên hệ | |
Dẻ sườn – Ribs | 20kg | liên hệ | |
THỊT BÒ CANADA NHẬP KHẨU | |||
Sườn bò không xương Short ribs Boneless | ~25kg | 805.000đ | |
Sườn bò có xương Canada Diamon 3A | ~20kg | 300.000đ | |
Gầu bò Canada JBS | ~25kg | 143.000đ | |
Ba chỉ bò Canada Excel | ~25kg | 140.000đ | |
Bắp bò Canada Excel/JBS | ~20kg | 267.000đ | |
Lõi vai bò Excel Canada | ~20kg | 266.000đ | |
Lõi cổ bò Excel/JBS Chuck eye roll | ~25kg | 205.000đ | |
Nạc vai bò Excel/JBS Chuck | ~25kg | 181.000đ | |
Đầu thăn bò Ribeye Excel/JBS | ~25kg | 524.000đ | |
Bắp cá lóc bò Excel | ~25kg | 191.000đ | |
Thăn ngoại bò Striploin | ~30kg | 520.000đ |
Sản phẩm liên quan
Tim Allana Mã 83
Thịt vụn Allana Mã 222
Thăn Allana Mã 46
Thăn Allana Mã 44
Nạc Allana Mã 45
Đuôi Allana Mã 57
Bắp Allana Mã 227
Bắp hoa Allana Mã 60S
Bắp hoa Allana Mã 60A
Nạc đùi Allana Mã 41
Gân Allana Mã 09
Đùi Gọ Allana Mã 42