Bảng giá thực phẩm đông lạnh Hậu Giang

Bảng giá thực phẩm đông lạnh Hậu Giang: Danh sách và thông tin chi tiết

Bảng giá thực phẩm đông lạnh Hậu Giang là một trong những yếu tố quan trọng mà khách hàng quan tâm khi tìm mua các sản phẩm đông lạnh. Hậu Giang, nằm ở trung tâm , với sự phát triển không ngừng trong lĩnh vực cung cấp thực phẩm đông lạnh, luôn đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp danh sách các mặt hàng thực phẩm đông lạnh phổ biến và thông tin chi tiết về bảng giá thực phẩm đông lạnh tại Hậu Giang.

Xem tại: lefoods.com.vn - Hotline: 08.77.99.00.55

Danh sách thực phẩm đông lạnh phổ biến ở Hậu Giang

Dưới đây là danh sách những loại thực phẩm đông lạnh phổ biến được cung cấp tại Hậu Giang:

  1. Thịt và hải sản đông lạnh: Gà, bò, lợn, cá, tôm, sò điệp, hàu,...

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá thực phẩm đông lạnh Hậu Giang:

TỔNG HỢP GIÁ THỊT ĐÔNG LẠNH NHẬP KHẨU 2023

TỔNG HỢP GIÁ THỊT ĐÔNG LẠNH NHẬP KHẨU 2023

STT Tên sản phẩm Qui cách đóng gói/thùng Đơn giá/kg
THỊT HEO ĐÔNG LẠNH NHẬP KHẨU
1 Tai heo Đức Tonnies 10kg 42.000đ
2 Tai heo Đức MJM 10kg 37.000đ
3 Tai heo Đức West 10kg 46.000đ
4 Tai heo Nga MPZ nguyên ~11kg 38.000đ
5 Tai heo Nga MPK cắt gọn 10kg 53.000đ
6 Tai heo Tây Ban Nha Gelada 10kg 41.000đ
7 Tai heo Tây Ban Nha Carniques 10kg 42.000đ
8 Mũi heo Đức MJM 10kg 35.000đ
9 Mũi heo Nga Rusagro 10kg 33.000đ
10 Xương dạt từ cốt lết Đức Elfering 10kg 17.000đ
11 Xương sườn que Đức Crow Meat 10kg 28.000đ
12 Thịt thăn nội heo Braxin Frimesa 12kg 75.000đ
13 Thịt thăn chuột heo Palmali 20kg 72.000đ
14 Phi lê chuột heo Alibem 12kg 72.000đ
15 Nầm lợn(vú heo) Đan Mạch Danish 10kg 170.000đ
16 Vú heo(bẹ sữa) Tây Ban Nha PPS 10kg 185.000đ
17 Lưỡi heo Hà Lan Van Rooi 5kg 50.000đ
18 Lưỡi heo Đức Tonnies 10kg 47.000đ
19 Nạc dăm heo Brazil Seara ~20kg 80.000đ
20 Nạc vai heo Brazil Sulina ~18kg 72.000đ
21 Nạc đùi heo Sulina Brazil ~18kg 73.000đ
22 Nạc đùi heo Nga Miratog ~30kg 75.000đ
23 Nạc đùi heo Brazil Frimesa 25kg 73.000đ
24 Nạc đùi heo Seara Braxin ~20kg 72.000đ
25 Mỡ heo vụn Tây Ban Nha 10kg 52.000đ
26 Mỡ lưng heo Ba Lan Mirkar ~20kg 53.000đ
27 Đuôi heo Ý Agricola 10kg 55.000đ
28 Tim heo Hà Lan Westfort 10kg 55.000đ
29 Tim heo Pháp Bigard 10kg 51.000đ
30 Tim heo Abera Pháp 10kg 52.000đ
Khoanh gối(giò nạc)Ý 10kg 23.000đ
Cuống họng heo Đức Elfering 10kg 43.000đ
Chân giò trước nguyên cái Ulmer Fleisch 15.7kg 52.000đ
Chân giò trước nguyên cái Tonnies Đức ~20kg 48.000đ
Chân giò trước nguyên cái Vion ~17kg 51.000đ
Da heo Canada Dubreton 21kg 45.000đ
Da heo Ba Lan Food Service 20kg 28.000đ
Da lưng heo Nga Miratorg ~25kg 53.000đ
Dựng heo trước Đức Vion 10kg 30.000đ
Dựng trước heo Bỉ Export 10kg 23.000đ
Dựng trước Nga Gatchinskiy 10kg 20.000đ
Dựng heo Đức trước FHG 10kg 23.000đ
Dựng trước Canada Dubreton 14kg 23.000đ
Dựng heo trước Ba Lan Bratpol 10kg 24.000đ
Dựng heo Đức Blomer 10kg 28.000đ
Dựng trước Braxin Seara JBS 18kg 27.000đ
Sườn sụn Tây Ban Nha Frecarn Catilago 5kg 74.000đ
Sườn sụn non Mỹ Hatfield 13.61kg 73.000đ
Sụn non heo Đức Elfering 10kg 55.000đ
Sườn sụn heo Mỹ Smithfield 13.61kg 72.000đ
Sụn heo non Pháp Supergel 10kg 73.000đ
Sườn non Mỹ Indiana ~16kg 55.000đ
Sườn sụn Braxin Seara JBS 10kg 75.000đ
Sườn non sụn Ba Lan Mirkar 10kg 72.000đ
Sườn sụn vầng trăng Đức Tonnies 10kg 47.000đ
Sườn bẹ Canada Olymel ~15kg 88.000đ
Sườn bẹ Hungary 10kg 73.000đ
Sườn bẹ heo Aurora Braxin 25kg 85.000đ
Sườn bẹ heo Braxin Seara 18kg 81.000đ
Dựng sau heo Nga MPK 10kg 25.000đ
Dựng heo sau Nga APK 10kg 23.000đ
Dựng sau Vion Đức 10kg 27.000đ
Dựng heo sau Tonnies Đức 10kg 26.000đ
Dựng sau Braxin Seara 18kg 20.000đ
Dựng sau Nga Gatchinskiy 10kg 22.000đ
Ba chỉ heo rút sườn Nga APK ~17kg 93.000đ
Ba rọi heo có sườn Nga Miratorg ~25kg 78.000đ
Ba chỉ heo dạt sườn APK thường ~17kg 91.000đ
Thăn lưng heo(thăn cốt lết)Ireland Dawn ~20kg 82.000đ
Cốt lết heo Braxin Seara ~20kg 70.000đ
Cóc lếch heo Brazil Frimesa 25kg 66.000đ
Xương ống heo Hungary 10kg 33.000đ
Xương ống Ba Lan Mirkar 10kg 35.000đ
THỊT BÒ ÚC NHẬP KHẨU
Cổ bò Úc – Chuck roll Kilcoy ~20kg 194.000đ
Thịt cổ bò – Chuck eye roll Kilcoy ~20kg 200.000đ
Lõi cổ bò(bắp cá lóc) – Chuck tender Kilcoy ~20kg 200.000đ
Nạc vai bò Úc – Bolar/Blade/Shoulder Kilcoy ~20kg 174.000đ
Lõi vai bò Úc – Oyster Kilcoy ~20kg 235.000đ
Bắp bò Úc – Shin/Shank Kilcoy ~20kg 157.000đ
Xương ống bò – Leg Bone Kilcoy ~20kg 33.000đ
Thăn lưng/ thăn ngoại Úc – Striploin Kilcoy ~20kg 253.000đ
Thăn ngoại bò Úc Nolan ~20kg 235.000đ
Thăn ngoại bò ANGUS Kilcoy ~20kg 450.000đ
Đầu thăn bò Úc – Cube roll/Ribeye Kilcoy ~20kg 675.000đ
Đầu thăn bò Úc Hilltop ~20kg 215.000đ
Đầu thăn bò Ralphs ~20kg 280.000đ
Đầu thăn ngoại Greenham ~20kg 280.000đ
Thăn nội bò Úc Mc Phee ~20kg 570.000đ
Thăn nội/ phi lê bò Úc – Tenderloin Kilcoy ~20kg 880.000đ
Gầu bò Úc – Brisket Point Kilcoy ~20kg 173.000đ
Nạm bò Úc – Brisket Navel Kilcoy ~20kg 162.000đ
Ba chỉ bò Úc – Short plate/Navel Kilcoy ~20kg 162.000đ
Sườn bò có xương – Short ribs WMPG ~20kg 157.000đ
Xương sườn bò – Brisket Bone GBP ~20kg 65.000đ
Sườn bò Kiểu Pháp – OP-RIBS Ralphs ~20kg 400.000đ
Sườn bò Tomahawk Ralphs ~20kg 765.000đ
Gù bò/U bò/Gu bò – Chuck Crest Teys ~20kg 185.000đ
Má bò Úc – Cheek ~20kg đang về
Nạc mông bò Úc – Rump/D-Rump ~20kg 200.000đ
Đùi gọ/ đùi tròn bò Úc – Knuckle ~20kg đang về
Đùi lá cờ bò Úc – Outside/Silverside Kilcoy ~20kg 165.000đ
Đùi bít tết bò Úc – Topside/Inside Kilcoy ~20kg 195.000đ
Chân bò Úc – Feet ~20kg tạm hết
Sườn chữ T bò/Cốt lết bò – T-bone Nolan ~20kg 294.000đ
Cốt lết T bò Úc – Shortloin Ralphs ~20kg 300.000đ
THỊT BÒ ẤN ĐỘ/ THỊT TRÂU ẤN ĐỘ
Bắp – Mã 001 20kg liên hệ
Gân chữ y – Mã 09 20kg liên hệ
Nạm cắt lát – Mã 11 18kg liên hệ
Nạm bụng – Mã 13 20kg liên hệ
Nạm cổ – Mã 15 20kg liên hệ
Nạm vè – Mã 19 20kg liên hệ
Nạc má lớn – Mã 20 20kg liên hệ
Nạc má nhỏ – Mã 21 20kg liên hệ
Móng – Mã 22 20kg liên hệ
Gân chữ Y – Mã 24 20kg liên hệ
Thăn nội/ Phi lê – Mã 31 20kg liên hệ
Nạc đùi bít tết – Mã 41 20kg liên hệ
Đùi gọ – Mã 42 20kg liên hệ
Đùi là cờ – Mã 44 20kg liên hệ
Nạc mông – Mã 45 20kg liên hệ
Thăn lưng – Mã 46 20kg liên hệ
Bắp rùa – Mã 47 20kg liên hệ
Đuôi – Mã 57 18kg liên hệ
Bắp hoa – Mã 60 20kg liên hệ
Bắp xá – Mã 60A 20kg liên hệ
Bắp hoa – Mã 60S 20kg liên hệ
Gầu – Mã 61 20kg liên hệ
Nạm – Mã 62 20kg liên hệ
Bắp cá lóc – Mã 64 20kg liên hệ
Vai – Mã 65 20kg liên hệ
Vụn – Mã 66 20kg liên hệ
Đầu thăn – Mã 67 20kg liên hệ
Bắp rùa – Mã 68 20kg liên hệ
Bắp Kalisa 70 20kg liên hệ
Tim – Mã 83 10kg liên hệ
Lưỡi – Mã 86B 20kg liên hệ
Dẻ sườn – Mã 123 20kg liên hệ
Dẻ sườn – Ribs 20kg liên hệ

Cửa hàng Nhà cung cấp thực phẩm đông lạnh Long An lấy uy tín làm hàng đầu, với phương châm "một chữ tín - vạn niềm tin", Nhà cung cấp thực phẩm đông lạnh Hậu Giang cam kết làm bạn hài lòng.
Nếu bạn đang ở Hậu Giang và có nhu cầu mua Nhà cung cấp thực phẩm đông lạnh, Bạn đừng ngại khoảng cách xa, chúng tôi sẽ cử nhân viên trở tới tận nơi cho quý khách hàng. Tất cả các sản phẩm đăng tải trên website đều là hình thực tế, có tem chống hàng giả và tem bảo hành mang thương hiệu Nhà cung cấp thực phẩm đông lạnh Long An.

Xem tại: lefoods.com.vn - Hotline: 08.77.99.00.55

Cửa hàng Nhà cung cấp thực phẩm đông lạnh Long An có mặt tại 64 Tỉnh/Thành Trong cả nước bao gồm:
Hồ Chí Minh, Hà Nội, An Giang, Vũng Tàu, Bạc Liêu, Bắc Kạn, Bắc Giang, Bắc N


Tag: Bảng giá thực phẩm đông lạnh Hòa Vang, Bảng giá thực phẩm đông lạnh Vũ Thư, Bảng giá thực phẩm đông lạnh Quảng Ngãi, Bảng giá thực phẩm đông lạnh Kiến An, Bảng giá thực phẩm đông lạnh Cần Thơ, Bảng giá thực phẩm đông lạnh Thuận An, Bảng giá thực phẩm đông lạnh Đồng Nai, Bảng giá thực phẩm đông lạnh Chiêm Hóa, Bảng giá thực phẩm đông lạnh Tri Tôn, Bảng giá thực phẩm đông lạnh Nga Sơn, Bảng giá thực phẩm đông lạnh Kiến Thụy, Bảng giá thực phẩm đông lạnh Bắc Mê, Bảng giá thực phẩm đông lạnh Gia Viễn, Bảng giá thực phẩm đông lạnh Đồng Hỷ, Bảng giá thực phẩm đông lạnh Đức Phổ, Bảng giá thực phẩm đông lạnh Nông Sơn, Bảng giá thực phẩm đông lạnh Mường Tè, Bảng giá thực phẩm đông lạnh Định Hóa, Bảng giá thực phẩm đông lạnh Đông Hòa, Bảng giá thực phẩm đông lạnh Ngọc Lặc, Bảng giá thực phẩm đông lạnh Việt Yên, Bảng giá thực phẩm đông lạnh Tân Hồng, Bảng giá thực phẩm đông lạnh Huyện Đông Anh, Bảng giá thực phẩm đông lạnh Than Uyên, Bảng giá thực phẩm đông lạnh Tiêu Du, Bảng giá thực phẩm đông lạnh Đất Đỏ, Bảng giá thực phẩm đông lạnh Yên Thành, Bảng giá thực phẩm đông lạnh Tuy Hòa, Bảng giá thực phẩm đông lạnh Ngũ Hành Sơn, Bảng giá thực phẩm đông lạnh Thanh Bình, Bảng giá thực phẩm đông lạnh Sốp Cộp, Bảng giá thực phẩm đông lạnh Uông Bí, Bảng giá thực phẩm đông lạnh Nghệ An, Bảng giá thực phẩm đông lạnh Thanh Khê, Bảng giá thực phẩm đông lạnh Cần Giuộc, Bảng giá thực phẩm đông lạnh Nam Giang, Bảng giá thực phẩm đông lạnh Sóc Trăng, Bảng giá thực phẩm đông lạnh Giang Thành, Bảng giá thực phẩm đông lạnh Vị Thủy, Bảng giá thực phẩm đông lạnh Ngô Quyền, Bảng giá thực phẩm đông lạnh Vĩnh Yên, Bảng giá thực phẩm đông lạnh Hớn Quản, Bảng giá thực phẩm đông lạnh Thuận Nam, Bảng giá thực phẩm đông lạnh Yên Minh, Bảng giá thực phẩm đông lạnh Hội An, Bảng giá thực phẩm đông lạnh Châu Thành, Bảng giá thực phẩm đông lạnh Thăng Bình, Bảng giá thực phẩm đông lạnh Hải Châu, Bảng giá thực phẩm đông lạnh Kim Thành, Bảng giá thực phẩm đông lạnh Kim Bảng,